Sổ tay
EHS Academy
EHS Compliance
EHS Travel
Tong-len
More
EHS Academy
EHS Compliance
EHS Travel
Tong-len
Search...
Ctrl + K
Last updated
2 years ago
Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội
9.
10.
31.
Bộ Xây dựng
Bộ Y tế
Bộ Công thương
Bộ Tài nguyên - môi trường
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng môi trường
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất thải
Quy chuẩn kỹ thuật địa phương
1. QCVN 01: 2008/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động nồi hơi và bình chịu áp lực
2. QCVN 02:2019/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với thang máy
3. QCVN 03: 2011/BLĐTBXH: QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ AN TOÀN LAO ĐỘNG ĐỐI VỚI MÁY HÀN ĐIỆN VÀ CÔNG VIỆC HÀN ĐIỆN
5. QCVN 05:2012/BLĐTBXH:Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia An toàn lao động trong khai thác và chế biến đá
6. QCVN 06:2012/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Mũ An toàn công nghiệp
7. QCVN 07: 2012/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với thiết bị nâng
8. QCVN 08: 2012/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về những thiết bị bảo vệ đường hô hấp – Bộ lọc bụi
QCVN09:2012/BLĐTBXH:Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 09: 2012/BLĐTBXH về an toàn lao động đối với dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ
QCVN 10: 2012/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với bộ lọc dung trong mặt nạ và bán mặt nạ phòng độc
11. QCVN 11: 2012/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với thang cuốn và băng tải chở người
12. QCVN 12:2013/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với sàn thao tác treo
13. QCVN 13:2013/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với Pa lăng điện
14. QCVN 14:2013/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với ống cách điện có chứa bọt và sào cách điện dạng đặc dùng để làm việc khi có điện
15. QCVN 15:2013/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với giày hoặc ủng cách điện
16. QCVN 16:2013/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với máy vận thăng
17. QCVN 17:2013/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với công việc hàn hơi
18. QCVN 18:2013/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với thang máy thủy lực
19. QCVN 19:2014/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với hệ thống cáp treo vận chuyển người
20. QCVN 20:2015/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với Sàn nâng dùng để nâng người
21. QCVN 21:2015/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với Hệ thống lạnh
22. QCVN 22:2015/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với Hệ thống đường ống dẫn khí đốt cố định bằng kim loại
23. QCVN 23:2014/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với hệ thống chống rơi ngã cá nhân
24. QCVN 24:2014/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với găng tay cách điện
25. QCVN 25:2015/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với Xe nâng hàng sử dụng động cơ, có tải trọng nâng từ 1.000 Kg trở lên
26. QCVN 26:2016/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với Thang máy điện không buồng máy
27. QCVN 27:2016/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với phương tiện bảo vệ mắt cá nhân dùng trong công việc hàn
28. QCVN 28:2016/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với Bộ lọc tự động dùng trong mặt nạ hàn
29. QCVN 29:2016/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với Cần trục
30. QCVN 30:2016/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với Cầu trục, Cổng trục
QCVN 31:2017/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với Đường ống dẫn hơi nước và nước nóng
32. QCVN 32:2018/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn lao động đối với Thang máy gia đình
33. QCVN 34:2018/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động khi làm việc trong không gian hạn chế.
34. QCVN 35:2019/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với hệ thống máng trượt dùng trong công trình vui chơi công cộng
35. QCVN 36:2019/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với Phương tiện bảo vệ cá nhân - giày ủng an toàn.
36. QCVN 37:2019/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa
QCVN 18:2021/BXD Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia an toàn trong xây dựng
QCVN 21/2016/BYT – Thông tư 21/2016/TT-BYT: Quy định quy chuẩn kỹ thuộc quốc gia về điện từ trường tần số cao – mức tiếp xúc cho phép điện từ trường tần số cao tại nơi làm việc
QCVN 22/2016/BYT – Thông tư 22/2016/TT-BYT: Quy định quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chiếu sáng – mức cho phép chiếu sáng nơi làm việc
QCVN 23/2016/TT-BYT – Thông tư 23/2016/TT-BYT: Quy định quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về bức xạ tử ngoại – mức tiếp xúc cho phép bức xạ tử ngoại tại nơi làm việc
QCVN 24/2016/BYT- Thông tư 24/2016/TT-BYT: Quy định quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tiếng ồn – mức tiếp xúc cho phép tiếng ồn tại nơi làm việc
QCVN 25/2016/BYT – Thông tư 25/2016/TT-BYT: Quy định quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về điện từ trường tần số công nghiệp – mức tiếp xúc cho phép điện từ trường tần số công nghiệp tại nơi làm việc
QCVN 26/2016/BYT – Thông tư 26/2016/TT-BYT: Quy định quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vi khí hậu – giá trị cho phép vi khí hậu tại nơi làm việc ban hành
QCVN 27/2016/BYT – Thông tư 27/2016/TT-BYT: Quy định quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về về rung – giá trị cho phép tại nơi làm việc
Thông tư 02/2019/TT-BYT Ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về bụi – Giá trị giới hạn tiếp xúc cho phép 05 yếu tố bụi tại nơi làm việc
QCVN 03:2019/BYT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia – Giá trị giới hạn tiếp xúc cho phép đối với 50 yếu tố hóa học tại nơi làm việc
QCVN 01:2016/BCT Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về an toàn đường ống dẫn khí đốt cố định bằng kim loại
QCVN 02:2016/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn tời trục mỏ
QCVN 05:2020/BCT An toàn trong sản xuất, kinh doanh, sử dụng, bảo quản và vận chuyển hóa chất nguy hiểm
QCVN 01:2020/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn điện
QCVN 43:2017/BTNMT-Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng trầm tích
QCVN 08-MT:2015/BTNMT-Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước mặt
QCVN 09-MT:2015/BTNMT-Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ngầm
QCVN 10-MT:2015/BTNMT-Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước biển
QCVN 03-MT:2015/BTNMT-Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giới hạn của kim loại nặng trong đất
QCVN 54:2013/BTNMT-Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ngưỡng xử lý hóa chất bảo vệ thực vật hữu cơ khó phân hủy tồn lưu theo mục đích sử dụng đất
QCVN 05:2013/BTNMT-Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng không khí xung quanh
QCVN 44:2012/BTNMT-Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước biển xa bờ
QCVN 45:2012/BTNMT-Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giới hạn cho phép của dioxin trong một số loại đất
QCVN 26:2010/BTNMT-Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tiếng ồn
QCVN 65:2018/BTNMT-Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường đối với phế liệu thủy tinh nhập khẩu làm nguyên liệu sản xuất
QCVN 66:2018/BTNMT-Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường đối với phế liệu kim loại màu nhập khẩu làm nguyên liệu sản xuất
QCVN 67:2018/BTNMT-Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường đối với phế liệu xỉ hạt lò cao (xỉ hạt nhỏ, xỉ cát từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép) nhập khẩu làm nguyên liệu sản xuất
QCVN 51:2017/BTNMT-Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp sản xuất thép
QCVN 52:2017/BTNMT-Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp sản xuất thép
QCVN 60-MT:2015/BTNMT-Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sản xuất cồn nhiên liệu
QCVN 11-MT:2015/BTNMT-Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp chế biến thủy sản
QCVN 12-MT:2015/BTNMT-Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp giấy và bột giấy
QCVN 13-MT:2015/BTNMT-Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp dệt nhuộm
QCVN 01-MT:2015/BTNMT-Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp chế biến cao su thiên nhiên
QCĐP 01:2019/HY Quy chuẩn kỹ thuật địa phương về nước thải sinh hoạt (Hưng Yên)
QCĐP 02:2019/HY-Quy chuẩn kỹ thuật địa phương về nước thải công nghiệp (Hưng Yên)
QCTĐHN 01:2014/BTNMT- Quy chuẩn kỹ thuậtvề khí thải CN đối với bụi và các chất vô cơ trên địa bàn thủ đô
QCTĐHN 02:2014/BTNMT- Quy chuẩn kỹ thuật về nước thải công nghiệp trên địa bàn thủ đô
QCTĐHN 03: 2014/BTNMT-Quy chuẩn kỹ thuật về khí thải công nghiệp sản xuất xi măng trên địa bàn thủ đô
QCTĐHN 04: 2014/BTNMT-Quy chuẩn kỹ thuật về nước thải công nghiệp dệt may trên địa bàn thủ đô
QCTĐHN 05: 2014/BTNMT-Quy chuẩn kỹ thuật về nước thải công nghiệp giấy và bột giấy trên địa bàn thủ đô
Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội
Bộ Xây dựng
Bộ Y tế
Bộ Công thương
Bộ Tài nguyên - môi trường
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng môi trường
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất thải
Quy chuẩn kỹ thuật địa phương
Previous
Thông tư
Next
Tiêu chuẩn quốc gia
An toàn - sức khỏe - môi trường
Hệ thống văn bản
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia
QCVN